Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | MTT1 | B00, B08, D07, A02, XDHB | 0 | ||
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720601 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | ||
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720601 | DGNLHCM | 0 | ||
4 | Đại Học Phan Thiết | 7720601 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720601 | XDHB | 6.5 | Điểm học bạ lớp 12 | |
6 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7720601 | B00, C08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | ĐH Tân Tạo | 7720601 | B00, B03, B08, A02 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Phan Thiết | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Phenikaa | MTT1 | A00, B00, D07, A02 | 19 | Tốt nghiệp THPT |