Điểm chuẩn ngành Quản lý xây dựng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, C01 | 16 | TN THPT |
3 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580302 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Mở TPHCM | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7580302 | DGNLHCM | 17.68 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 7580302 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 7580302H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
9 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ |
10 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7580302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Xét học bạ |