Điểm chuẩn ngành Điều dưỡng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | NUR1 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720301 | XDHB | 6.5 | Điểm học bạ lớp 12 | |
3 | Đại Học Quang Trung | 7720301 | B00, B03, D13, C08, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7720301 | A00, B00, D07, C08, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7720301 | B00, C08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 7720301 | B00, D01, D07, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7720301 | B00, D07, D08, C08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | ĐH Tân Tạo | 7720301 | B00, B03, B08, A02 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Phenikaa | NUR1 | A00, B00, D07, A02 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7720301 | A00, B00, B03, A16 | 19 | Tốt nghiệp THPT |